 | [công nghiệp] |
| |  | exploit; achievement |
| |  | industry |
| |  | Phát triển công nghiệp chế biến hạt điều |
| | To develop cashew processing industry |
| |  | industrial |
| |  | Sản lượng công nghiệp |
| | Industrial output |
| |  | Đây là cái giá phải trả cho việc xây dựng một xã hội công nghiệp hiện đại |
| | This is the price to pay for building a modern industrial society |