Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
boss
boss /bɔs/ danh từ (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị) tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch ngoại động từ (từ lóng) chỉ huy, điều khiển to the show quán xuyến mọi việc danh từ cái bướu (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu (kiến trúc) chỗ xây nổi lên danh từ, động từ (như) bos Chuyên ngành kinh tế cai thợ chủ giám công ... thợ cả xếp Chuyên ngành kỹ thuật búa đập búa rèn bướu đá phiến than đe định hình điều khiển đốc công khoét lỗ khuôn kiến trúc vòm lãnh đạo mấu lồi mũi nhô ống bọc ống lót vấu vòm Lĩnh vực: cơ khí & công trình bậc mayơ búa rèn khuôn cánh gia cố đe địa hình gờ lồi quản đốc vấu lồi Lĩnh vực: ô tô gờ (mayơ bánh xe) Lĩnh vực: toán & tin kiến trúc bướu thẻ vòm Lĩnh vực: xây dựng mấu gỗ thể vòm Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sét than dạng phiến