 | [enjamber] |
 | ngoại động từ |
| |  | bước qua |
| |  | Enjamber le mur |
| | bước qua tường |
| |  | (nghĩa rộng) bắc qua |
| |  | Pont qui enjambe le fleuve |
| | cầu bắc qua sông |
 | nội động từ |
| |  | lấn sang |
| |  | Poutre qui enjambe sur le mur du voisin |
| | cái rầm lấn sang tường nhà hàng xóm. |
| |  | (thơ ca) vắt sang câu sau |