|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huée
 | [huée] |  | danh từ giống cái | | |  | (săn bắn) tiếng hò hét (để khua con thịt) | | |  | (săn bắn) tiếng reo bắt được lợn lòi | | |  | (số nhiá»u) tiếng la ó | | |  | Accueillir par des huées | | | đón tiếp bằng những tiếng la ó |
|
|
|
|