Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
hymnology


/him'nɔlədʤi/

danh từ

sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng

sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng

thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)


Related search result for "hymnology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.