Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
velveteen


/'velvi'ti:n/

danh từ

nhung vải

(số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)

(số nhiều) người coi nơi săn bắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.