Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
boss



    boss /bɔs/
danh từ
(từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)
tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
ngoại động từ
(từ lóng) chỉ huy, điều khiển
    to the show quán xuyến mọi việc
danh từ
cái bướu
(kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
(địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên
danh từ, động từ
(như) bos
    Chuyên ngành kinh tế
cai thợ
chủ
giám công ...
thợ cả
xếp
    Chuyên ngành kỹ thuật
búa đập
búa rèn
bướu
đá phiến than
đe định hình
điều khiển
đốc công
khoét lỗ
khuôn
kiến trúc vòm
lãnh đạo
mấu lồi
mũi nhô
ống bọc
ống lót
vấu
vòm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bậc mayơ
búa rèn khuôn
cánh gia cố
đe địa hình
gờ lồi
quản đốc
vấu lồi
    Lĩnh vực: ô tô
gờ (mayơ bánh xe)
    Lĩnh vực: toán & tin
kiến trúc bướu
thẻ vòm
    Lĩnh vực: xây dựng
mấu gỗ
thể vòm
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sét than dạng phiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.