Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
serpentine



/'sə:pəntain/

tính từ

(thuộc) rắn; hình rắn

quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

thâm độc, nham hiểm

uyên thâm

    serpentine wisdom học thức uyên thâm

danh từ

(khoáng chất) Xecpentin

(kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn

nội động từ

bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.