|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statue
 | [statue] |  | danh từ giống cái | | |  | tượng | | |  | (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng | | |  | être droit comme une statue | | |  | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ | | |  | être changé en statue de sel | | |  | sững sờ, đứng sững ra |  | đồng âm statut |
|
|
|
|