|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toupet
 | [toupet] |  | danh từ giống đực | | |  | túm (tóc, lông) | | |  | Toupet de cheveux | | | túm tóc | | |  | Toupet de poils | | | túm lông | | |  | tóc đáp | | |  | Se coiffer en toupet | | | để tóc đáp | | |  | La mode de toupet | | | mốt để tóc đáp | | |  | (nghĩa bóng, thân mật) sự táo tợn | | |  | Il a du toupet | | | nó táo tợn |
|
|
|
|