 | [ville] |
 | danh từ giống cái |
| |  | thành phố |
| |  | Ville industrielle |
| | thành phố công nghiệp |
| |  | Dans la ville |
| | trong thành phố |
| |  | Une ville nouvelle |
| | thành phố mới xây dựng |
| |  | Aller à la ville |
| | ra thành phố |
| |  | Habiter en ville |
| | sống ở thành phố |
| |  | Toute la ville est au courant de la nouvelle |
| | cả thành phố biết tin ấy |
| |  | Banlieue d'une grande ville |
| | ngoại ô của một thành phố lớn |
| |  | Ville qui s'étend |
| | thành phố trải rộng ra |
| |  | Ville champignon |
| | thành phố phát triển nhanh |
| |  | Bâtir une ville |
| | xây dựng một thành phố |
| |  | la ville lumière |
| |  | thành phố Pari |
| |  | la ville éternelle |
| |  | thành phố Rôma |
 | phản nghĩa Campagne, village. |