Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
introduction



/,intrə'dʌkʃn/

danh từ

sự giới thiệu, lời giới thiệu

sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)

sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện

sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng

lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu

(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "introduction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.