Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
guarded


/'gɑ:did/

tính từ

thận trọng, giữ gìn (lời nói)

    a guarded answers câu trả lời thận trọng

(kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)


Related search result for "guarded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.