 | [,saikə'lɔdʒikl] |
 | tính từ |
| |  | (thuộc) tâm lý |
| |  | the psychological development of a child |
| | sự phát triển tâm lý của một đứa trẻ |
| |  | (thuộc) tâm lý học |
| |  | psychological methods |
| | các phương pháp tâm lý học |
| |  | the psychological moment |
| |  | thời điểm thích hợp nhất để làm cái gì nhằm đạt được thành công; thời điểm tâm lý |
| |  | We're going to have to ask for more money - it's just a question of finding the (right) psychological moment |
| | Chúng ta sắp phải hỏi xin thêm tiền - vấn đề là phải tìm thời điểm (đúng) tâm lý |