|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râpé
 | [râpé] |  | tÃnh từ | | |  | xát, nạo | | |  | Coco râpé | | | dừa nạo | | |  | sá»n | | |  | Vêtements râpés | | | quần áo sá»n |  | danh từ giống đực | | |  | pho mát nạo | | |  | rượu vét (pha nước và o hèm rượu mà vét chút rượu còn lại) |
|
|
|
|