|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
set
 | [set] |  | danh từ giống đực | | |  | (thể dục thể thao) ván, xét (quần vợt, bóng bàn...) | | |  | Gagner le premier set | | | thắng ván đầu | | |  | En trois sets | | | chơi ba xét | | |  | balle de set | | |  | pha bóng quyết định sự thắng bại của một ván |  | đồng âm Cet, cette, sept. |
|
|
|
|