treaty
treaty | ['tri:ti] |  | danh từ | | |  | hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước) | | |  | a peace treaty | | | một hiệp ước hoà bình | | |  | to enter into a treaty; to make a treaty | | | ký hiệp ước | | |  | sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất là trong mua bán tài sản); hợp đồng | | |  | to be in treaty with someone for | | | đang điều đình với ai để | | |  | by private treaty | | | do thoả thuận riêng |
/'tri:ti/
danh từ
hiệp ước a peace treaty một hiệp ước hoà bình to enter into a treaty; to make a treaty ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng to be in treaty with someone for đang điều đình với ai để by private treaty do thoả thuận riêng
|
|